Editing language: Vietnamese
Download for offline edit: Vietnamese.txt
000 No error. | |
or Saving... | |
001 The system cannot find the file specified. | |
or Saving... | |
002 The system cannot find the path specified. | |
or Saving... | |
003 The system cannot find the specified file/directory. | |
or Saving... | |
004 Type mismatch. | |
or Saving... | |
005 Không thể tạo tập/ tin đường dẫn vì nó đã tồn tại | |
or Saving... | |
006 Hệ thống không thao tác được trên thiết bị đã chỉ định | |
or Saving... | |
007 Giá trị thuộc tính không phù hợp. | |
or Saving... | |
008 | |
or Saving... | |
009 Gián đoạn hệ thống `n�\ | |
or Saving... | |
010 Lỗi chung chung cho định dạng không hợp lệ, định dạng xấu. | |
or Saving... | |
011 An attempt was made to access a socket in a way forbidden by its access permissions. | |
or Saving... | |
012 Hệ thống phát hiện địa chỉ con trỏ không tương thích trong quá trình cố gắng sử dụng một hàm con trỏ trong việc gọi ra. | |
or Saving... | |
013 Lỗi chung do không tương thích định dạng, nhập vào, v.v. | |
or Saving... | |
014 Hàm đã cung cấp không tương thích. | |
or Saving... | |
015 | |
or Saving... | |
016 Khe kết nối không tương thích hoặc không kết nối được tới trình điều khiển. | |
or Saving... | |
017 Địa chỉ này đã được sử dụng | |
or Saving... | |
018 Địa chỉ định dạng không tồn tại. | |
or Saving... | |
019 The connected network is not available. | |
or Saving... | |
020 The connected network is not reachable. | |
or Saving... | |
021 The connected network connection has been reset. | |
or Saving... | |
022 The current connection has been aborted by the network or intermediate services. | |
or Saving... | |
023 Khe kết nối hiện tại đang được khởi động lại. | |
or Saving... | |
024 The current socket has not been connected. | |
or Saving... | |
025 The connection has been shutdown. | |
or Saving... | |
026 The current connection has timeout. | |
or Saving... | |
027 Yêu cầu kết nối không được máy chủ chấp nhận | |
or Saving... | |
028 Tên máy chủ đã chỉ định quá dài | |
or Saving... | |
029 máy chủ tạm thời không tồn tại | |
or Saving... | |
030 Trình điều khiển máy chủ hiện tại không thể kết nối tới. | |
or Saving... | |
031 Remote system is not ready. | |
or Saving... | |
032 Phiên bản khe kết nối hiện tại không hỗ trợ bởi ứng dụng. | |
or Saving... | |
033 Socket API is not initialized. | |
or Saving... | |
034 Socket has been disconnected. | |
or Saving... | |
035 bn nb | |
or Saving... | |
036 Không đủ bộ nhớ để thực thi | |
or Saving... | |
037 Từ tìm kiếm không xác định được. | |
or Saving... | |
038 Đối số lạ với phương pháp tìm kiếm | |
or Saving... | |
039 Đã bắt đầu | |
or Saving... | |
040 Kênh đã sẵn sàng khởi động. | |
or Saving... | |
041 Không thể thay đổi thiết lập kênh khi kênh đã bắt đầu. | |
or Saving... | |
042 Quá nhiều dữ liệu trên khe kết nối. Thử lại sau. | |
or Saving... | |
043 Connection not established. | |
or Saving... | |
044 Kiểu dữ liệu không được biết đến. | |
or Saving... | |
045 Lỗi khi tạo luồng khe kết nối. | |
or Saving... | |
046 Kiểu kênh không được biết đến. | |
or Saving... | |
047 Thuộc tính địa chỉ máy chạm đã cung cấp hàm không tương thích. | |
or Saving... | |
048 Kênh không được tạo ra bởi phía máy chạm. | |
or Saving... | |
049 Kênh không được bắt đầu bởi phía máy chạm. | |
or Saving... | |
050 Kênh bị từ chối bởi phía máy chủ. | |
or Saving... | |
051 Phiên bản trình điều khiển giao thức không được hỗ trợ. | |
or Saving... | |
052 wodVPN chưa sẵn sàng. Sử dụng Start trước | |
or Saving... | |
053 Kênh đã được đóng. | |
or Saving... | |
054 Kích cỡ MTU quá lớn. | |
or Saving... | |
055 Kích cỡ MTU quá nhỏ. | |
or Saving... | |
056 Yêu cầu gửi không tương thích. | |
or Saving... | |
057 Mật khẩu không tương thích. Sai mật khẩu. | |
or Saving... | |
058 ID máy chạm chưa thiết lập. Phương thức tìm kiếm được đòi hỏi. | |
or Saving... | |
059 ID Điều khiển chưa thiết lập. Phương thức tìm kiếm được đòi hỏi. | |
or Saving... | |
060 Không thể gán địa chỉ IP đã định dạng. | |
or Saving... | |
061 đã thực hiện chuyển tập tin | |
or Saving... | |
062 Tệp không được tìm thấy. | |
or Saving... | |
063 Lỗi ghi tệp. | |
or Saving... | |
064 Could not open network adapter. | |
or Saving... | |
065 Chỉ một cổng kết nối mạng có thể được sử dụng lúc này. | |
or Saving... | |
066 Mất chứng nhận bản quyền. Bạn không thể sử dụng thành phần này trong môi trường thiết kế | |
or Saving... | |
067 Không nhận dạng được lỗi. | |
or Saving... | |
068 Không thể kết nối lúc này. Sử dụng "Ngắt kết nối" trước. | |
or Saving... | |
069 Không thể chạy, chưa được kết nối. | |
or Saving... | |
070 Thành phần đang bận. | |
or Saving... | |
071 Không thể thay đổi thuộc tính lúc này. Sử dụng Disconnect trước | |
or Saving... | |
072 Thuộc tính tên máy chủ chưa thiết lập. | |
or Saving... | |
073 Thuộc tính "Đăng nhập" chưa thiết lập. | |
or Saving... | |
074 Thuộc tính "Mật khẩu" chưa thiết lập. | |
or Saving... | |
075 Invalid XML packet. | |
or Saving... | |
076 Invalid XML packet sequence ID. | |
or Saving... | |
077 Đăng nhập không hợp lệ : %s. | |
or Saving... | |
078 Đối tác đã tồn tại trong danh mục. | |
or Saving... | |
079 SSL không thể vượt qua được. | |
or Saving... | |
080 Lỗi đăng ký người dùng mới: %s. | |
or Saving... | |
081 Khai báo không được biết đến. | |
or Saving... | |
082 Tệp không được tìm thấy. | |
or Saving... | |
083 Bạn phải định dạng kiểu ảnh (PNG/JPG/BMP/GIF). | |
or Saving... | |
084 Lỗi trích xuất ảnh. | |
or Saving... | |
085 Phương thức khác đang bị khóa trong quá trình. | |
or Saving... | |
086 Giao thức dữ liệu nhận được không tương thích. | |
or Saving... | |
087 Không có gì được gửi đi. Kích cỡ tệp bằng 0. | |
or Saving... | |
088 Đối tác không được tìm thấy. | |
or Saving... | |
089 Lỗi chuyển tệp. | |
or Saving... | |
090 Không thể ghi ra tệp. | |
or Saving... | |
091 Kiểm tra tệp đã nhận không tương thích. | |
or Saving... | |
092 Loại trừ việc chuyển. | |
or Saving... | |
093 Việc chuyển đã bị ngừng. | |
or Saving... | |
094 Giao thức lựa chọn không tương thích. | |
or Saving... | |
095 Tình trạng không tương thích. Thành phần đang bận. | |
or Saving... | |
096 Tên không phải duy nhât, không thể nhận khóa. Vui lòng sử dụng "Cập nhật tên khác". | |
or Saving... | |
097 Phương thức bị hủy bỏ. | |
or Saving... | |
098 Lỗi khởi động chương trình cập nhập. | |
or Saving... | |
099 Dấu hiệu trong việc lưu trữ dữ liệu không tương thích. | |
or Saving... | |
100 Ngày chưa được thiết lập. | |
or Saving... | |
101 Lỗi đăng ký máy chủ COM. | |
or Saving... | |
102 Trang không được tìm thấy (lỗi 404) được trả về từ máy chủ. | |
or Saving... | |
103 Kích cỡ tệp không tương thích sau khi tải về. | |
or Saving... | |
104 Kiểm tra MD5 không tương thích sau khi tải về. | |
or Saving... | |
105 Cảnh báo. | |
or Saving... | |
106 Đã rời mạng. | |
or Saving... | |
107 Đang trên mạng. | |
or Saving... | |
108 Đi ra ngoài. | |
or Saving... | |
109 Tự do chat. | |
or Saving... | |
110 Xin đừng làm phiền. | |
or Saving... | |
111 Ra ngoài lâu rồi. | |
or Saving... | |
112 Ẩn mình. | |
or Saving... | |
113 Yêu cầu các chi tiết | |
or Saving... | |
114 Đối tác không được mô tả. | |
or Saving... | |
115 Ngắt kết nối đến máy chủ. | |
or Saving... | |
116 Đang kết nối đến máy chủ. | |
or Saving... | |
117 Đang đăng ký người dùng mới | |
or Saving... | |
118 Sử dụng kết nối an toàn. | |
or Saving... | |
119 Đang gửi dữ liệu xác nhận. | |
or Saving... | |
120 Đã kết nối đến máy chủ. | |
or Saving... | |
121 Nhận dữ liệu từ máy chủ. | |
or Saving... | |
122 Gửi dũ liệu lên máy chủ. | |
or Saving... | |
123 Thực thi lệnh trên máy chủ. | |
or Saving... | |
124 Ngắt kết nối khỏi máy chủ. | |
or Saving... | |
125 Yêu cầu xác nhận. | |
or Saving... | |
126 Đang điều chỉnh cổng kết nối mạng Wippien. | |
or Saving... | |
127 Cổng kết nối \"%s\" với địa chỉ %s xung đột với cổng kết nối %s của Wippien. Có khả năng Wippien sẽ không gửi hoặc nhận các gói thông tin. Vui lòng gỡ bỏ hoặc ngắt cổng kết nối này. | |
or Saving... | |
128 Cổng kết nối mạng bị ngắt. | |
or Saving... | |
129 Cổng kết nối mạng được mở. | |
or Saving... | |
130 Cổng kết nối mạng Wippien chưa sẵn sàng. Bạn có muốn tiếp tục chỉ với IM? | |
or Saving... | |
131 Wippien sẽ thiết lập cổng kết nối với địa chỉ IP được mở bằng chương trình mở rộng - và đòi hỏi quyền quản trị chính. Vui lòng chạy Wippien khi đăng nhập quyền quản trị chính hoặc với tư cách người dùng có đầy đủ quyền sử dụng. | |
or Saving... | |
132 Đòi hỏi quyền quản trị chính. | |
or Saving... | |
133 Ngắt kết nối. | |
or Saving... | |
134 Đã kết nối. | |
or Saving... | |
135 Không thể chuyển tin nhắn. | |
or Saving... | |
136 Lỗi thay đổi mật khẩu. | |
or Saving... | |
137 Ngắt kết nối do sai qui tắc hoạt động. | |
or Saving... | |
138 %s (%d)\r\nMTU: %d\r\n Tổng đầu vào: %s\r\n Tổng đầu ra: %s. | |
or Saving... | |
139 << VPN not established yet >> | |
or Saving... | |
140 Kết nối lại trong %d giây. | |
or Saving... | |
141 giây | |
or Saving... | |
142 Không có mạng. | |
or Saving... | |
143 Thoát khỏi Wippien. | |
or Saving... | |
144 Thoát. | |
or Saving... | |
145 Mở tùy chọn. | |
or Saving... | |
146 &Tùy chọn. | |
or Saving... | |
147 Hiển thị hộp thông tin sản phẩm. | |
or Saving... | |
148 &Thông tin sản phẩm. | |
or Saving... | |
149 Thiết lập trạng thái.(Ra ngoài, Ẩn) | |
or Saving... | |
150 Thêm đối tác và tài khoản khác. | |
or Saving... | |
151 Tắt tiếng. | |
or Saving... | |
152 Mở phòng chat. | |
or Saving... | |
153 Xác nhận bạn bè. | |
or Saving... | |
154 Ngủ yên. | |
or Saving... | |
155 Bạn có chắc muốn thoát khỏi Wippien? | |
or Saving... | |
156 Bạn chắc chứ? | |
or Saving... | |
157 Mật khẩu của bạn đã được thay đổi. | |
or Saving... | |
158 Mật khẩu đã đổi. | |
or Saving... | |
159 Đổi mật khẩu | |
or Saving... | |
160 Vui lòng nhập mật khẩu mới. | |
or Saving... | |
161 Xác nhận. | |
or Saving... | |
162 Thẻ ID. | |
or Saving... | |
163 Địa chỉ nhà. | |
or Saving... | |
164 Địa chỉ nơi làm việc. | |
or Saving... | |
165 Bạn có chắc muốn xóa lịch sử. | |
or Saving... | |
166 Xóa lịch sử. | |
or Saving... | |
167 Gửi. | |
or Saving... | |
168 Gửi tệp. | |
or Saving... | |
169 Chi tiết. | |
or Saving... | |
170 Thông tin đối tác. | |
or Saving... | |
171 Xóa. | |
or Saving... | |
172 Xóa lịch sử. | |
or Saving... | |
173 Câm. | |
or Saving... | |
174 Đậm. | |
or Saving... | |
175 Nghiêng. | |
or Saving... | |
176 Gạch chân. | |
or Saving... | |
177 Chèn link. | |
or Saving... | |
178 Giảm kích cỡ font chữ. | |
or Saving... | |
179 Để mặc định kích cỡ font chữ. | |
or Saving... | |
180 Tăng kích cỡ font chữ. | |
or Saving... | |
181 Thiết lập mầu chữ. | |
or Saving... | |
182 Thiết lập mầu nền. | |
or Saving... | |
183 Biểu tượng. | |
or Saving... | |
184 Những biểu tượng mới sẽ được download và cài đặt. Tiến hành? | |
or Saving... | |
185 Biểu tượng mới. | |
or Saving... | |
186 Bạn có thể click lại lên nút biểu tượng để nhìn thấy biểu tượng mới được cài đăt. | |
or Saving... | |
187 Đã xong! | |
or Saving... | |
188 Đối tác. | |
or Saving... | |
189 Đang kết nối. | |
or Saving... | |
190 Đang yều cầu. | |
or Saving... | |
191 Đang tải. | |
or Saving... | |
192 Tệp cấu hình. | |
or Saving... | |
193 Thông thường | |
or Saving... | |
194 Ra ngoài vì không có hoạt động gì | |
or Saving... | |
195 Ra ngoài một lúc lâu | |
or Saving... | |
196 Cho phép | |
or Saving... | |
197 Từ chối. | |
or Saving... | |
198 Không định dạng. | |
or Saving... | |
199 Hoàn thành. | |
or Saving... | |
200 Tiếp theo | |
or Saving... | |
201 Nhận dạng. | |
or Saving... | |
202 Vui lòng lựa chọn thông tin đăng nhập. | |
or Saving... | |
203 Danh sách bạn bè của bạn. | |
or Saving... | |
204 JID cần có tên máy chủ, định dạng kiểu "user@server.com". | |
or Saving... | |
205 Chi tiết đăng nhập không đúng. | |
or Saving... | |
206 Bạn phải điền JID của bạn. | |
or Saving... | |
207 Bạn phải điền mật khẩu của bạn. | |
or Saving... | |
208 Lỗi Jabber. | |
or Saving... | |
209 Biểu tượng. | |
or Saving... | |
210 Vui lòng chọn biểu tượng. | |
or Saving... | |
211 Luôn hiện với bạn bè của bạn. | |
or Saving... | |
212 Mạng. | |
or Saving... | |
213 Vui lòng chọn địa chỉ IP và hiển thị ẩn mạng của bạn. | |
or Saving... | |
214 Cái này sẽ xác định vùng mạng được dùng bởi Wippien. | |
or Saving... | |
215 Mạng. | |
or Saving... | |
216 Người giúp đỡ. | |
or Saving... | |
217 Vui lòng chọn người sẽ giúp đỡ của bạn. | |
or Saving... | |
218 Cái này sẽ xác định người sẽ giúp đỡ chia sẻ kết nối ngang hàng (P2P). | |
or Saving... | |
219 Kiểm tra lần cuối. | |
or Saving... | |
220 Cổng. | |
or Saving... | |
221 Máy chủ. | |
or Saving... | |
222 Cố định. | |
or Saving... | |
223 Tạm thời. | |
or Saving... | |
224 Nhập tất cả tài khoản của bạn vào đây. | |
or Saving... | |
225 Bạn có thể thêm bất cứ tài khoản nào được hỗ trợ bỏi máy chủ Jabber( mặc định như: ICQ,MSN...) | |
or Saving... | |
226 Bạn có chắc muốn xóa tài khoản '%s'? | |
or Saving... | |
227 Xóa tài khoản đã đăng ký? | |
or Saving... | |
228 Các tài khoản. | |
or Saving... | |
229 Chỉ hiển thị các cổng. | |
or Saving... | |
230 Hiển thị tất cả các dịch vụ. | |
or Saving... | |
231 Bạn bè. | |
or Saving... | |
232 Add/Remove | |
or Saving... | |
233 Tìm bạn bè mới. | |
or Saving... | |
234 Bạn có thể thêm bạn bè mới của mạng Jabber, ICQ, MSN ... You can add new Jabber, ICQ, MSN... contacts | |
or Saving... | |
235 Tất cả các tệp (*.*)\0*\0TXT các tệp (*.txt)\0*.txt\0\0 | |
or Saving... | |
236 Tất cả các dạng tệp ảnh (*.bmp;*.jpg;*.jpeg;*.png;*.gif)\0*.bmp;*.jpg;*.jpeg;*.gif;*.png\0Định dạng ảnh của Windows (*.bmp)\0*.bmp\0Tệp Jpeg (*.jpg,*.jpeg)\0*.jpeg;*.jpg\0Tệp GIF (*.gif)\0*.gif\0Tệp PNG (*.png)\0*.png\0Tất cả các tệp (*.*)\0*\0\0 | |
or Saving... | |
237 Hệ thống. | |
or Saving... | |
238 Đang khóa | |
or Saving... | |
239 Thiết lập tệp đóng và thông tin sửa chữa | |
or Saving... | |
240 Định dạng đường dẫn phía dưới. | |
or Saving... | |
241 Tin nhắn. | |
or Saving... | |
242 Chat ở chế độ cửa sổ. | |
or Saving... | |
243 Cho tất cả của sổ chat mở | |
or Saving... | |
244 Giới thiệu chung | |
or Saving... | |
245 Về thông tin chung | |
or Saving... | |
246 Thông tin cá nhân | |
or Saving... | |
247 Về chi tiết nơi ở | |
or Saving... | |
248 Thông tin công việc | |
or Saving... | |
249 Về chi tiết công việc | |
or Saving... | |
250 Các thứ khác | |
or Saving... | |
251 Địa chỉ được đưa ra bởi người giúp đỡ. | |
or Saving... | |
252 Giao diện | |
or Saving... | |
253 Lớp vỏ | |
or Saving... | |
254 Chọn lớp vỏ từ danh sách dưới đây. | |
or Saving... | |
255 Wippien sẽ mặc gì? What will Wippien wear? | |
or Saving... | |
256 ..Không có gì.. | |
or Saving... | |
257 Tự động ra ngoài. | |
or Saving... | |
258 Thiết lập tự đông ra ngoài | |
or Saving... | |
259 Quyết định Wippien sẽ xử lý như thế nào khi hệ thông không hoạt động. | |
or Saving... | |
260 Hệ thống | |
or Saving... | |
261 Các tin nhắn hệ thống cơ bản | |
or Saving... | |
262 Định dạng các xử lý của ứng dụng Wippien. | |
or Saving... | |
263 Chat thoại | |
or Saving... | |
264 Vui lòng thiết lập phương tiện chat thoại | |
or Saving... | |
265 Lựa chọn từ danh sách dưới đây. | |
or Saving... | |
266 <Mặc định hệ thống> | |
or Saving... | |
267 Thiết lập cơ bản cho đối tác | |
or Saving... | |
268 Cập nhật | |
or Saving... | |
269 Xác định cập nhật | |
or Saving... | |
270 Xác đinh Wippien sẽ tự cập nhật bản thân khi nào va nhu the nào. | |
or Saving... | |
271 MTU | |
or Saving... | |
272 Vui lòng xác định đơn vị chuyển lớn nhất. | |
or Saving... | |
273 Liệu một vài đối tượng ngang hàng không bi treo đối với gói dữ liệu lớn... | |
or Saving... | |
274 Âm thanh | |
or Saving... | |
275 Thiết lập âm thanh cho các sự kiện khác nhau. | |
or Saving... | |
276 Chọn một cái có sẵn hoặc tìm tệp đuôi WAV | |
or Saving... | |
277 Bạn bè đang trên mạng | |
or Saving... | |
278 Bạn bè không trên mạng | |
or Saving... | |
279 Tin nhắn đến | |
or Saving... | |
280 Tin nhắn đi | |
or Saving... | |
281 Lỗi | |
or Saving... | |
282 Tệp WAV (*.wav)\0*.wav\0Tất cả các tệp (*.*)\0*\0\0 | |
or Saving... | |
283 Ẩn | |
or Saving... | |
284 Ẩn bạn bè | |
or Saving... | |
285 Bạn có thể ẩn với một vài đối tượng khỏi vùng hiển thị. | |
or Saving... | |
286 Giao diện | |
or Saving... | |
287 Thiết lập giao diện | |
or Saving... | |
288 Xác định giao diện người dùng của Wippien đối với bạn | |
or Saving... | |
289 Sắp xếp | |
or Saving... | |
290 Sắp xếp danh sách bạn bè | |
or Saving... | |
291 Lựa chọn một tùy chỉnh sắp xếp | |
or Saving... | |
292 Phòng chat | |
or Saving... | |
293 Tìm hoặc tạo phòng chat. (Đang trong giai đoạn thử nghiệm!!) | |
or Saving... | |
294 Xác định hoặc tìm kiếm phòng để tham gia hoặc tạo mới. | |
or Saving... | |
295 -Tất cả các cổng- | |
or Saving... | |
296 Cổng dịch vụ | |
or Saving... | |
297 Tên phòng | |
or Saving... | |
298 Tường lửa | |
or Saving... | |
299 Thiết lập qui tắc của tường lửa | |
or Saving... | |
300 Bạn có thể thiết lập cổng chỉ có thể truy cập bởi bạn bè của bạn | |
or Saving... | |
301 * Tất cả lộ tuyến ICMP* All ICMP traffic | |
or Saving... | |
302 Nhưng khóa lại những cổng này | |
or Saving... | |
303 Nhưng cho phép những cổng này | |
or Saving... | |
304 Wippien update | |
or Saving... | |
305 Đã có phiên bản mới của Wippien.Tải về ? | |
or Saving... | |
306 Click vào đây để xem những gì mới. | |
or Saving... | |
307 Phiên bản Wippien của bạn được cập nhật ngày | |
or Saving... | |
308 Lỗi kết nối tới máy chủ điều khiển | |
or Saving... | |
309 Tải về xong. Bạn có muốn thay thế ngay bây giờ? | |
or Saving... | |
310 Lỗi cập nhật Wippien! | |
or Saving... | |
311 Phiên bản mới của Wippien được tìm thấy tại máy bạn. Thay thế nhé? | |
or Saving... | |
312 Phiên bản mới | |
or Saving... | |
313 Thay đổi trạng thái: | |
or Saving... | |
314 ngày | |
or Saving... | |
315 các ngày | |
or Saving... | |
316 giờ | |
or Saving... | |
317 các giờ | |
or Saving... | |
318 phút | |
or Saving... | |
319 các phút | |
or Saving... | |
320 Lần gặp cuối: chưa bao giờ | |
or Saving... | |
321 hiện tại đang không ở trên mạng | |
or Saving... | |
322 bây giờ đang không ở trên mạng | |
or Saving... | |
323 hiện đang trên mạng | |
or Saving... | |
324 bị khóa lại | |
or Saving... | |
325 không ở trên mạng | |
or Saving... | |
326 Mở khóa | |
or Saving... | |
327 Khóa | |
or Saving... | |
328 Bạn có chắc muốn xóa nhóm %s | |
or Saving... | |
329 Xóa nhóm nhé? | |
or Saving... | |
330 Bạn có chắc muốn xóa bạn %s | |
or Saving... | |
331 Xóa bạn bè nhé ? | |
or Saving... | |
332 Lỗi cổng kết nối. | |
or Saving... | |
333 Thay tên nhóm | |
or Saving... | |
334 Nhập vào tên nhóm mới | |
or Saving... | |
335 Tải về nhiều giao diện từ website Wippien. | |
or Saving... | |
336 Click lên giao diện để tải về và cài đặt nó. | |
or Saving... | |
337 I need new Jabber account | |
or Saving... | |
338 Tôi đã có tài khoản Jabber | |
or Saving... | |
339 &Kiểm tra tài khoản | |
or Saving... | |
340 &Tìm kiếm | |
or Saving... | |
341 Bạn nên nhập ID Jabber của bạn (JID) ở đây. Wippien sử dụng mạng Jabber để hiển thị-thông báo với bạn bè của bạn rằng bạn đang trên mạng, để xem thông tin của bạn bè v.v. | |
or Saving... | |
342 Nếu bạn không có JID bạn nên đăng ký một cái mới. Bạn có thể thực hiện trên máy chủ Jabber nêu muốn. Có rất nhiều máy chủ sẵn sàng. Bạn có thể tìm thấy danh sách máy chủ hiện tại đang mở bằng cách ấn vào nút bên. | |
or Saving... | |
343 JID | |
or Saving... | |
344 Mật khẩu | |
or Saving... | |
345 Máy chủ | |
or Saving... | |
346 Cổng | |
or Saving... | |
347 Vui lòng ấn vào nút "Kiểm tra tài khoản" để thực hiện quá trình. | |
or Saving... | |
348 Sử dụng trình bao bọc SSL trên cổng 433(cho GTalk) | |
or Saving... | |
349 O&K | |
or Saving... | |
350 &Hủy bỏ | |
or Saving... | |
351 Vui lòng chọn phím từ kiểm tra. | |
or Saving... | |
352 Thêm & Mới | |
or Saving... | |
353 Hiển thị thông báo khi cổng kết nối cạc mạng không sẵn sàng. | |
or Saving... | |
354 Ngát kết nối khỏi cổng khi thoát. | |
or Saving... | |
355 Cổng UDP dành cho gói dữ liệu vào ra(0 cho tự động lựa chọn). | |
or Saving... | |
356 Địa chỉ IP cho cổng kết nối mạng Wippien | |
or Saving... | |
357 Phớt lờ. IP sẽ được thiết lập bên ngoài chương trình. | |
or Saving... | |
358 Nhận IP từ cơ sở dữ liệu của nhà cung cấp trên URL. | |
or Saving... | |
359 Sử dụng địa chỉ tĩnh sau. | |
or Saving... | |
360 Địa chỉ IP | |
or Saving... | |
361 Mặt nạ mạng | |
or Saving... | |
362 Trạng thái | |
or Saving... | |
363 URL | |
or Saving... | |
364 Mô tả | |
or Saving... | |
365 Thêm tài khoản mới | |
or Saving... | |
366 Xóa tài khoản | |
or Saving... | |
367 Đăng ký | |
or Saving... | |
368 Kết nối tin nhắn hiện tại của bạn | |
or Saving... | |
369 Tên đăng nhập | |
or Saving... | |
370 Mở tài khoản mới | |
or Saving... | |
371 Yêu cầu xác nhận | |
or Saving... | |
372 &Vâng | |
or Saving... | |
373 &Không | |
or Saving... | |
374 &Chi tiết | |
or Saving... | |
375 &Đáp ứng tất cả | |
or Saving... | |
376 &Khóa người dùng | |
or Saving... | |
377 Bạn có cho phép | |
or Saving... | |
378 để thêm bạn vào danh sách của bạn bè? | |
or Saving... | |
379 chờ đợi yêu cầu thêm... | |
or Saving... | |
380 Thêm nhóm | |
or Saving... | |
381 Xóa nhóm | |
or Saving... | |
382 Thêm bạn bè | |
or Saving... | |
383 Đặt bạn bè vào nhóm | |
or Saving... | |
384 JID của bạn bè | |
or Saving... | |
385 Loại bạn bè | |
or Saving... | |
386 Hiển thị tên | |
or Saving... | |
387 Thay đổi tên bạn bè | |
or Saving... | |
388 Nhập mới tên bạn bè | |
or Saving... | |
389 Các thiết lập | |
or Saving... | |
390 < &Quay lại | |
or Saving... | |
391 Khóa giao tiếp Jabber | |
or Saving... | |
392 Khóa giao tiếp khe kết nối | |
or Saving... | |
393 Khóa dòng chức năng gọi (có thể nhanh hơn!) | |
or Saving... | |
394 Xóa mỗi dòng khóa | |
or Saving... | |
395 megabytes | |
or Saving... | |
396 Khóa giao tiếp VPN khi khởi động P2P | |
or Saving... | |
397 Người giúp đỡ có thể dùng | |
or Saving... | |
398 Cho phép thêm người giúp đỡ mới | |
or Saving... | |
399 Đa dạng thiết lập liên quan tới cửa sổ chat | |
or Saving... | |
400 Thời gian nhắn | |
or Saving... | |
401 Hiển thị tin nhắn cũ | |
or Saving... | |
402 Bí danh | |
or Saving... | |
403 Họ | |
or Saving... | |
404 Tên | |
or Saving... | |
405 Email | |
or Saving... | |
406 Chú ý | |
or Saving... | |
407 Địa chỉ | |
or Saving... | |
408 Địa chỉ mở rộng | |
or Saving... | |
409 Thành phố | |
or Saving... | |
410 Vùng | |
or Saving... | |
411 ZIP | |
or Saving... | |
412 Nước | |
or Saving... | |
413 Ngày sinh | |
or Saving... | |
414 Điện thoại | |
or Saving... | |
415 Fax | |
or Saving... | |
416 Chức danh | |
or Saving... | |
417 Tên công ty | |
or Saving... | |
418 Phòng ban | |
or Saving... | |
419 Cho phép các giao diện cho kết nối trực tiếp | |
or Saving... | |
420 Cho phép tất cả | |
or Saving... | |
421 Nhấn lên cột đầu để thay đổi giá trị | |
or Saving... | |
422 Nếu bạn chọn các giá trị không định dạng thì các giá trị tương tự sẽ được dùng như thiết lập'cho tất cả' | |
or Saving... | |
423 OK Lets Go | |
or Saving... | |
424 Ứng dụng | |
or Saving... | |
425 Để thêm nhiều giao diện, bạn cũng có thể dán chúng vào thư mục 'Skin'. Thêm các tệp PNG kích cỡ 100x100 để hiển thị | |
or Saving... | |
426 Nhiều giao diện hơn | |
or Saving... | |
427 Thiết lập lại khi hoạt động diễn ra lại | |
or Saving... | |
428 Đợi | |
or Saving... | |
429 Số phút trước khi diễn ra chế độ ra ngoài (0= bỏ qua) | |
or Saving... | |
430 Số phút trước khi diễn ra chế độ ra ngoài lâu (0= bỏ qua) | |
or Saving... | |
431 Số phút trước khi ngắt kết nối (0=bỏ qua) | |
or Saving... | |
432 Tin nhắn tự động khi ra ngoài | |
or Saving... | |
433 Tin nhắn khi ra ngoài lâu | |
or Saving... | |
434 Hiển thị Wippien ở thanh công cụ | |
or Saving... | |
435 Sắp xếp lại màn hình khi cửa sổ Wippien được xếp theo viền | |
or Saving... | |
436 Đính vào viền màn hình | |
or Saving... | |
437 Luôn ẩn nếu Wippien không hoạt đông | |
or Saving... | |
438 Luôn ở trên cùng | |
or Saving... | |
439 Xác nhận thoát khỏi ứng dụng | |
or Saving... | |
440 Ngắt kết nối khỏi máy tính Ngủ/Ngủ đông, Kết nối khi trở lại | |
or Saving... | |
441 Mật khẩu bảo vệ | |
or Saving... | |
442 Thiết lập duy nhât | |
or Saving... | |
443 Mọi thứ | |
or Saving... | |
444 Thiết lập thư mục (thay đổi giá trị dưới đòi hỏi Wippien khởi động lại) | |
or Saving... | |
445 Danh sách bạn bè duy nhất | |
or Saving... | |
446 Xóa tất cả bạn bè khi khởi động | |
or Saving... | |
447 Xóa tất cả bạn bè trên máy khi kết nối | |
or Saving... | |
448 Xác nhận mô tả bạn bè | |
or Saving... | |
449 Không bao giờ xác nhận | |
or Saving... | |
450 Hỏi lại tôi | |
or Saving... | |
451 Luôn xác nhận | |
or Saving... | |
452 Tự động thiết lập VPN trên tuyến mạng | |
or Saving... | |
453 Tự động thiết lập VPN khi khởi động | |
or Saving... | |
454 Tiến trình | |
or Saving... | |
455 Sẵn sàng chat thoại | |
or Saving... | |
456 Quay lại thành phần | |
or Saving... | |
457 Lưu lại thành phần | |
or Saving... | |
458 Kiểm tra cập nhật khi Wippien khởi động | |
or Saving... | |
459 Kiểm tra cập nhật khi kết nối. | |
or Saving... | |
460 Kiểm tra cho mỗi chi tiết cập nhật | |
or Saving... | |
461 Cập nhật và khởi động lại ứng dụng trong yên lặng | |
or Saving... | |
462 Hiển thị tin nhắn hệ thống từ bộ phận cập nhật | |
or Saving... | |
463 Kiểm tra ngay bây giờ | |
or Saving... | |
464 Thiêt lập MTU mặc định là gói UDP lớn nhất có thể được gửi cho những người ngang hàng. Nếu kết nối mạng của bạn nhỏ hơn MTU thì có thể họ không nhận được những gói lớn. | |
or Saving... | |
465 Sửa chữa MTU | |
or Saving... | |
466 Tự động phát hiện MTU | |
or Saving... | |
467 (sẽ hiệu quả khi những người ngang hàng kết nối lại) | |
or Saving... | |
468 Âm thanh (bỏ trống để cho mặc định) | |
or Saving... | |
469 Chơi | |
or Saving... | |
470 Sự kiện chương trình | |
or Saving... | |
471 Ẩn bạn bè mới | |
or Saving... | |
472 Hiện bạn bè | |
or Saving... | |
473 Hiện tại đang ẩn bạn bè | |
or Saving... | |
474 Tất cả danh sách bạn bè này chưa bao giờ xuất hiện trên Wippien. Chúng không hoàn toàn tồn tại. Bạn hoàn toàn có thể bỏ qua chúng. | |
or Saving... | |
475 Ẩn bạn bè | |
or Saving... | |
476 Nhập vào JID bạn bè | |
or Saving... | |
477 Cho phép mọi tuyến | |
or Saving... | |
478 Khóa mọi tuyến | |
or Saving... | |
479 Thêm | |
or Saving... | |
480 Xóa | |
or Saving... | |
481 Mặc định qui tắc. | |
or Saving... | |
482 Ảnh đại diện | |
or Saving... | |
483 Tên | |
or Saving... | |
484 Địa chỉ IP | |
or Saving... | |
485 Trang thái | |
or Saving... | |
486 Lần trên mạng gần đây nhất | |
or Saving... | |
487 Màn hinh động | |
or Saving... | |
488 Hiển thị chi tiết | |
or Saving... | |
489 Hiển thị chi tiết bạn bè | |
or Saving... | |
490 không được sắp xếp | |
or Saving... | |
491 Bằng tên | |
or Saving... | |
492 Bằng JID | |
or Saving... | |
493 Bằng IP (không có IP chuyển xuống dưới cùng) | |
or Saving... | |
494 bằng IP (không có IP chuyển lên trên cùng) | |
or Saving... | |
495 Xếp sắp danh sách bạn bè | |
or Saving... | |
496 Bí danh cho phòng chat | |
or Saving... | |
497 Hiển thị các phòng có sẵn theo cổng này | |
or Saving... | |
498 Nhấp lên tren phòng được chọn, hoặc nhập vào chi tiết phòng chat mới phía dưới. | |
or Saving... | |
499 Tên phòng để tạo hoặc tham gia | |
or Saving... | |
500 Mật khẩu (bỏ trống nếu không có) | |
or Saving... | |
501 Cổng | |
or Saving... | |
502 Tham gia hoặc tạo phòng | |
or Saving... | |
503 Khóa người dùng lúc khởi động | |
or Saving... | |
504 Sao chép IP | |
or Saving... | |
505 Chat | |
or Saving... | |
506 Chat thoại | |
or Saving... | |
507 Gửi tệp | |
or Saving... | |
508 Gửi Email | |
or Saving... | |
509 Khóa | |
or Saving... | |
510 Thay tên | |
or Saving... | |
511 Xóa | |
or Saving... | |
512 Chi tiết | |
or Saving... | |
513 Thêm/ Xóa tài khoản | |
or Saving... | |
514 Thêm/ Xóa bạn bè | |
or Saving... | |
515 Trên mạng | |
or Saving... | |
516 Ra ngoài | |
or Saving... | |
517 Xin mời chat | |
or Saving... | |
518 Đừng làm phiền | |
or Saving... | |
519 Ra ngoài lâu | |
or Saving... | |
520 Ẩn | |
or Saving... | |
521 Rời mạng | |
or Saving... | |
522 Thay đổi hình ảnh | |
or Saving... | |
523 Thay đổi mật khẩu | |
or Saving... | |
524 Chi tiết của bạn | |
or Saving... | |
525 Nhập mã kiểm tra. | |
or Saving... | |
526 Nhập mật khẩu. | |
or Saving... | |
527 Vui lòng nhập mật khẩu bảo vê. | |
or Saving... | |
528 Ngôn ngữ. | |
or Saving... | |
529 Thiết lập ngôn ngữ được dùng trong tất cả văn bản của Wippien. | |
or Saving... | |
530 Ngôn ngữ mới có thể được xuất hiện định kỳ. | |
or Saving... | |
531 Ngôn ngữ được tìm thấy có sẵn trong máy người dung. | |
or Saving... | |
532 &Thay đổi | |
or Saving... | |
533 Khu vực được sử dụng trên máy người dùng. | |
or Saving... | |
534 Hiện đang sử dụng ngôn ngữ | |
or Saving... | |
535 Thay đổi sẽ có hiệu lực trên nền tảng cần thiết. Bạn cần khởi động lại Wippien nếu bạn muốn thấy toàn bộ thay đổi. | |
or Saving... | |
536 Đã có ngôn ngữ mới. Tải về nhé? | |
or Saving... | |
537 Hiển thị thông báo khi bạn bè lên mạng/rời mạng | |
or Saving... | |
538 Đang gõ... | |
or Saving... | |
539 nói | |
or Saving... | |
540 đã nói | |
or Saving... | |
541 You can use your GMAIL account here. | |
or Saving... | |
542 Bật voice chat | |
or Saving... | |
543 Local echo | |
or Saving... | |
544 UDP port 9913 đang bận | |
or Saving... | |
545 Không thể nghe âm thanh chat đến | |
or Saving... | |
546 Microphone sensitivity | |
or Saving... | |
547 | |
or Saving... | |
548 Âm tiếng nói chưa được cài đặt. Bạn có muốn điều chỉnh ngay trước lần sử dụng đầu tiên không ? Làm ngay bây giờ ? | |
or Saving... | |
549 has enabled | |
or Saving... | |
550 đã ngưng kích hoạt | |
or Saving... |